Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
còn thừa
[còn thừa]
|
remaining; left; leftover
They shared the chocolates that were left
How many are there left?
Don't throw out all that leftover wine. Freeze into ice cubes for future use !